Công tắc áp suất

Công tắc áp suất (Pressure Switch) là một thiết bị điện tử hoặc cơ khí được sử dụng để giám sát và điều khiển áp suất trong các hệ thống công nghiệp và tự động hóa.

Chức năng chính của công tắc áp suất là theo dõi mức độ áp suất của chất lỏng hoặc khí quan trọng trong hệ thống và tự động kích hoạt hoặc ngắt mạch điện khi áp suất đạt hoặc vượt quá ngưỡng được đặt trước.

I. Các thành phần chính của công tắc áp lực

  • Cơ chế kích hoạt: Dựa trên ngưỡng áp suất được đặt trước, công tắc áp suất sẽ kích hoạt hoặc ngắt mạch điện. Cơ chế này có thể là bằng cơ khí (sử dụng piston hoặc diafragma) hoặc điện tử (dựa trên cảm biến điện áp).
  • Cảm biến áp suất: Là thành phần nhận dạng áp suất của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống. Cảm biến có thể là cơ khí (bao gồm piston, diafragma) hoặc điện tử (bao gồm cảm biến áp suất điện trở, điện dung, hoặc piezoelectric).
  • Ngưỡng áp suất: Là giá trị áp suất mà khi nó được đạt hoặc vượt qua, công tắc áp suất sẽ thực hiện hành động kích hoạt hoặc ngắt mạch điện.
  • Công tắc điện: Là phần của công tắc áp suất được sử dụng để mở hoặc đóng mạch điện tùy thuộc vào trạng thái của áp suất. Công tắc điện có thể là điện tử (relay) hoặc cơ khí (bộ chuyển đổi cơ).
công tắc áp suất Danfoss KP36

II. Các ứng dụng của cong tac ap suat

  • Giám sát áp suất trong hệ thống: Công tắc áp suất được sử dụng để đảm bảo rằng áp suất trong hệ thống luôn ở mức an toàn và hiệu quả.
  • Bảo vệ thiết bị và hệ thống: Công tắc áp suất giúp ngăn chặn việc hoạt động quá áp suất của các thiết bị và hệ thống, từ đó bảo vệ chúng khỏi hỏng hóc hoặc suy giảm tuổi thọ.
  • Điều khiển các quá trình tự động: Công tắc áp suất được sử dụng để điều khiển các quá trình tự động như bơm nước, máy nén khí, máy nén lạnh, v.v.

Rơ le áp suất là một thành phần quan trọng trong các hệ thống công nghiệp và tự động hóa, giúp đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn của các thiết bị và hệ thống quan trọng.

III.Nguyên lý hoạt động:

  • Khi áp suất của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống đạt mức quy định, công tắc áp suất sẽ thực hiện một hành động điều khiển.
  • Cơ chế hoạt động của công tắc áp suất có thể dựa trên cơ khí hoặc điện tử.
  • Trong công tắc áp suất cơ khí, sự thay đổi áp suất sẽ làm chuyển động một thành phần cơ khí như piston, diafragma, hoặc tấm màng. Khi đạt ngưỡng áp suất, thành phần này sẽ kích hoạt cơ chế chuyển mạch.
  • Công tắc áp suất điện tử sử dụng cảm biến áp suất điện tử để phát hiện áp suất. Khi áp suất đạt ngưỡng, cảm biến sẽ gửi tín hiệu điện tới bộ điều khiển để kích hoạt chuyển mạch.
Công tắc áp suất

IV.Cách điều chỉnh hiệu quả:

  • Xác định các thông số cần thiết như áp suất tối thiểu, tối đa và sự khác biệt (diff).
  • Sử dụng tua vít để điều chỉnh các giá trị tối đa và diff trên công tắc áp suất.
  • Quan sát đồng hồ áp suất và tín hiệu chuyển mạch để điều chỉnh các giá trị.
  • Kiểm tra lại để đảm bảo rằng công tắc áp suất được cài đặt đúng cho hệ thống.

V.Ứng dụng của công tắc đo áp suất:

Công tắc áp suất được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau như:

  • Theo dõi áp suất trong hệ thống y tế và y khoa.
  • Điều khiển máy nén khí, máy bơm, hệ thống nước, v.v.
  • Sử dụng trong ngành công nghiệp để bảo vệ thiết bị và đảm bảo hiệu suất.
  • Các ứng dụng trong thủy lực, xử lý nước, điều khiển động cơ, v.v.

Công tắc áp suất đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất của các hệ thống công nghiệp và tự động hóa.

VI. Một số loại công tắc áp suất phổ biến

1.Công tắc áp suất Danfoss

Công tắc áp suất Danfoss là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điều khiển áp suất. Dưới đây là một số thông tin về các loại công tắc áp suất Danfoss:

a. Công tắc áp suất Danfoss KP1

  • Xuất xứ và hãng sản xuất: Công tắc áp suất Danfoss được sản xuất tại Ấn Độ bởi hãng Danfoss, một tên tuổi uy tín trong ngành công nghiệp điều khiển và tự động hóa.
  • Kiểu công tắc: Đây là công tắc áp suất thấp, có khả năng chuyển mạch dựa trên áp suất trong hệ thống.
  • Dải đo áp suất: Công tắc này có khả năng đo áp suất từ -0.2 đến 7.5 bar. Điều này cho phép nó phản ứng với các biến đổi áp suất trong hệ thống.
  • Nhiệt độ làm việc: Công tắc áp suất Danfoss có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -25⁰C đến 65⁰C. Điều này đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của nó trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
  • Độ kín (IP44): Công tắc được thiết kế để chống nước và bụi bẩn với mức độ kín IP44. Điều này quan trọng đặc biệt trong các ứng dụng như hệ thống PCCC.
  • Tự động reset: Công tắc này có khả năng tự động reset sau khi áp suất trở lại trong khoảng đo.
  • Ứng dụng: Công tắc áp suất Danfoss thường được sử dụng trong hệ thống kho lạnh, hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy), và các ứng dụng khác liên quan đến quản lý áp suất.
công tắc áp suất Danfoss KP1

b. Công tắc áp suất Danfoss KP2

  • Hiệu và xuất xứ: Công tắc áp suất Danfoss KP2 được sản xuất tại Ấn Độ và thuộc hãng Danfoss, một tên tuổi uy tín trong ngành công nghiệp điều khiển và tự động hóa.
  • Kiểu nối ren: Công tắc này có kiểu nối ren với đường kính ống đồng là 6mm (số 4). Nó được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và kết nối trong hệ thống.
  • Bộ sản phẩm: Bên cạnh công tắc, bộ sản phẩm còn bao gồm hộp, tờ hướng dẫn, 4 ốc, nắp và 1 đệm. Điều này giúp bạn có đầy đủ các phụ kiện cần thiết để sử dụng công tắc.
  • Loại công tắc: Đây là công tắc áp suất đơn, được sử dụng để kiểm soát áp suất thấp trong hệ thống.
  • Model KP2: Công tắc này có mã model là KP2. Thông số kỹ thuật của nó như sau:
    • Cut in: -0.2 đến 5 bar: Đây là khoảng áp suất mà công tắc sẽ bắt đầu hoạt động.
    • Diff: 0.5 đến 1.5 bar: Đây là khoảng áp suất giữa lúc công tắc bắt đầu và lúc công tắc ngừng hoạt động

c. Công tắc áp suất Danfoss KP35

-Công tắc: Bật/Tắt (ON/OFF); SPDT (Single Pole Double Throw – Một cực hai ngã)

-Áp suất hoạt động: Từ -0.2 đến 7.5 bar

-Diff (khoảng chênh lệch áp suất): Từ 0.7 đến 4.0 bar

-Áp suất làm việc tối đa: 17 bar

-Kết nối ống áp suất: G ¼ inch; loại nam (male)

-Độ kín (chống bụi và nước): IP30

-Nhiệt độ môi chất tối đa: 120 °C

d. Công tắc áp suất Danfoss KP36

-Trọng lượng: 0.541 Kg

-Dùng trong Amoniac (NH3): Không

-Đầu kết nối: G 1/2 A

-Loại kết nối: Ren

-Dạng công tắc: SPDT (Single Pole Double Throw – Đơn cực 2 ngã)

-Contact rating (đánh giá tiếp xúc):

-120Vac, 16FLA, 96LRA, 3APilotDuty

-16 A resistive, single phase

-8 A resistive, single phase

-Độ kín (chống bụi và nước): IP30

-Áp suất thử nghiệm tối đa: 22.0 bar

-Áp suất làm việc tối đa: 17.0 bar

-Áp suất làm việc: Từ 2 đến 14 bar

2. Công tắc áp suất Hàn Quốc

Công tắc áp suất là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điều khiển áp suất. Có nhiều loại công tắc áp suất Hàn Quốc trên thị trường, và dưới đây là một số thông tin về một số loại phổ biến:

a. Công tắc áp suất Autosigma HS-210:

-Nhãn hiệu: Autosigma.

-Model: HS 210.

-Xuất xứ: Hàn Quốc.

-Áp suất làm việc: Từ 0 đến 10 bar.

-Diff: Từ 1 đến 4 bar.

-Loại reset: Tự động (Công tắc áp suất đơn).

-Loại công tắc: ON/OFF, SPDT.

-Nhiệt độ làm việc: Từ -10 đến 120 độ C.

-Tình trạng: Hàng có sẵn.

-Bảo hành: 12 tháng.

Ứng dụng: Kiểm tra, giám sát áp suất trong đường ống, hệ thống cấp thoát nước, PCCC, và nhiều ứng dụng khác.

Công tắc áp suất Autosigma HS-210

b. Công tắc áp suất Autosigma HS-220 | HS-230:

-Xuất xứ: Hàn Quốc.

-Chất liệu: Vỏ nhựa, chân đồng.

-Kiểu kết nối: Nối ren.

-Trọng lượng: 0.42 kg.

-Áp lực làm việc: Tối đa 16.5 kg/cm2.

-Nhiệt độ làm việc: Từ -10 độ C đến 120 độ C.

-Môi trường làm việc: Lỏng, khí, dầu, gas và nhiều loại chất khác.

-Những công tắc này có vai trò kiểm tra và giám sát áp suất trong các hệ thống khác nhau như khí nén, máy nén, thiết bị chữa cháy, máy bơm, và nhiều ứng dụng khác.

3. Công tắc áp suất SAGINOMIYA

Công tắc áp suất SAGINOMIYA là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điều khiển áp suất. Hãng sản xuất SAGINOMIYA có xuất xứ từ Nhật Bản và được tin dùng bởi nhiều nhà máy vận hành tại Việt Nam. Dưới đây là một số loại công tắc áp suất SAGINOMIYA phổ biến:

a. Công tắc áp suất Saginomiya SNS-C101X | Nhật Bản:

-Xuất xứ: Nhật Bản.

-Hãng: Saginomiya.

-Mã: SNS C101X.

-Diff: 0.15 – 0.5 bar.

-Nhiệt độ hoạt động: -20 – 120 độ C.

-Loại reset: tự động.

-Áp suất hoạt động: -0.6 – 1.0 bar.

b. Công tắc áp suất Saginomiya SNS-C135X | Nhật Bản:

-Xuất xứ: Nhật Bản.

-Hãng: Saginomiya.

-Model: SNS C135X.

-Dãy điều chỉnh áp suất: 10 – 35 kgf/cm2.

-Dãy chênh lệch áp suất: 5 – 15 kgf/cm2.

-Áp suất làm việc tối đa: 46 kgf/cm2.

-Nhiệt độ: -20 – 120 độ C.

-Mức độ bảo vệ: IP44.

c. Công tắc áp suất Saginomiya SNS-C110X Nhật Bản:

-Nhãn hiệu: Saginomiya

-Xuất xứ: Nhật Bản

-Model: SNS-C110X

-Ngưỡng áp suất: 1 đến 10 kgf/cm2

-Diff: 1-3 bar

-Nhiệt độ làm việc: -20 đến 120 độ C

-Kiểu reset: Automatic

-Loại công tắc: SPDT

-Khối lượng: 0.33 kg

VII.Địa chỉ mua công tắc áp lực chính hãng – Giá rẻ ở đâu?

Dantek tự hào là đơn vị chuyên phân phối và cung cấp các loại công tắc áp lực chính hãng, giá cả phải chăng nhất hiện nay. Sản phẩm mà Dantek cung cấp luôn có chất lượng tốt, độ bền cao.

Đặc biệt Dantek luôn cung cấp đầy đủ giấy tờ, kiểm định, Co- Cq, Bill, Pkl. Giao hàng trên toàn quốc. Liên hệ hotline: 0832.332.886 & 0852.336.268 để được tư vấn và báo giá nhanh và chi tiết nhất.